|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_122013 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 628.53
|
082 |
|
|
|b Th116
|
100 |
|
|
|a Đinh, Xuân Thắng
|
245 |
|
0 |
|a Ô nhiễm không khí
|
245 |
|
0 |
|c Đinh Xuân Thắng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường,Phân tích và đánh giá chất lượng không khí,Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí nâng cao
|
526 |
|
|
|b MT685,MTK602,MT683
|
650 |
|
|
|a Air
|
650 |
|
|
|x Pollution
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|