|
|
|
|
LEADER |
00837nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_122066 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 630
|
082 |
|
|
|b N455
|
110 |
|
|
|a Đại sứ quán Pháp tại Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Nông nghiệp và phát triển nông thôn :
|
245 |
|
0 |
|b Hiện trạng thách, thức và các chương trình hợp tác
|
245 |
|
0 |
|c Đại sứ quán Pháp tại Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại sứ quán Pháp tại Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Agriculture
|
650 |
|
|
|x Development
|
904 |
|
|
|i Thủy
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|