|
|
|
|
LEADER |
00785nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_122087 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 337.597
|
082 |
|
|
|b T103
|
110 |
|
|
|a Đại sứ quán Pháp tại Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu khung quan hệ đối tác Pháp - Việt 2006 - 2010
|
245 |
|
0 |
|c Đại sứ quán Pháp tại Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại sứ quán Pháp tại Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a vietnam
|
650 |
|
|
|x international economic relations
|
904 |
|
|
|i Thủy
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|