|
|
|
|
LEADER |
00678nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_122366 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 550000
|
082 |
|
|
|a 658.4033
|
082 |
|
|
|b L935
|
100 |
|
|
|a Lucey, Terry
|
245 |
|
0 |
|a Quantitative techniques
|
245 |
|
0 |
|c Terry Lucey
|
260 |
|
|
|a London, UK.
|
260 |
|
|
|b Thomson Learning
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Decision making,Statistical decision.,Econometrics,Sự ra quyết định,Quyết định thống kê,Kinh tế lượng
|
650 |
|
|
|x Mathematical models.,Những mô hình toán học
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|