|
|
|
|
LEADER |
00670nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_123005 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.19
|
082 |
|
|
|b T584
|
100 |
|
|
|a Timmer, C. Peter
|
245 |
|
0 |
|a Phân tích chính sách lương thực
|
245 |
|
0 |
|c C. Peter Timmer, Walter P. Falcon, Scoit R. Pearson
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trường ĐH Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1991
|
650 |
|
|
|a Food supply,Nutrition policy,Agriculture
|
650 |
|
|
|x Economic aspects
|
904 |
|
|
|i M.Loan, Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|