|
|
|
|
| LEADER |
00721nam a2200217Ia 4500 |
| 001 |
CTU_123473 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 45000
|
| 082 |
|
|
|a 621.8
|
| 082 |
|
|
|b L304
|
| 100 |
|
|
|a Tạ, Duy Liêm
|
| 245 |
|
0 |
|a Cơ sở tự động hóa máy công cụ :
|
| 245 |
|
0 |
|b Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ
|
| 245 |
|
0 |
|c Tạ Duy Liêm
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Khoa học và kỹ thuật
|
| 260 |
|
|
|c 2007
|
| 650 |
|
|
|a Machine design,Machine-tools
|
| 650 |
|
|
|x Numerical control,Programming
|
| 904 |
|
|
|i Tuyến
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|