|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_123544 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b S550
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Sự
|
245 |
|
0 |
|a Cẩm nang tiếng anh giao tiếp trong mọi tình huống =
|
245 |
|
0 |
|b Communicative english in all situations
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Sự
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao Thông Vận Tải
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Spoken english,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|