|
|
|
|
| LEADER |
00774nam a2200229Ia 4500 |
| 001 |
CTU_123736 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 24500
|
| 082 |
|
|
|a 660.6
|
| 082 |
|
|
|b H305T.2
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn Như Hiền
|
| 245 |
|
0 |
|a Công nghệ sinh học
|
| 245 |
|
0 |
|b (Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, Giáo viên và học sinh THPT)
|
| 245 |
|
0 |
|c Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng và Lê Hồng Điệp
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Giáo dục
|
| 260 |
|
|
|c 2006
|
| 650 |
|
|
|a Biotechnology,Cytology,Cells
|
| 650 |
|
|
|x Biology
|
| 904 |
|
|
|i Minh
|
| 910 |
|
|
|a Lấy cutter Tgiả tập 1
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|