|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_124459 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 70000
|
082 |
|
|
|a 519.7
|
082 |
|
|
|b Tr431
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Trọng
|
245 |
|
0 |
|a Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Các mô hình định lượng trong kinh doanh,Thống kê phép thí nghiệm - CNTP,Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học
|
526 |
|
|
|b KT918,NN153,SG184
|
650 |
|
|
|a Statistics,SPSS ( Computer file )
|
650 |
|
|
|x Data processing.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|