|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_124477 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 134000
|
082 |
|
|
|a 658.562
|
082 |
|
|
|b M787
|
100 |
|
|
|a Montgomery, Douglas C.
|
245 |
|
0 |
|a Introduction to statistical quality control
|
245 |
|
0 |
|c Douglas C. Montgomery
|
260 |
|
|
|a Danvers, MA.
|
260 |
|
|
|b John Ưiley & Sons
|
260 |
|
|
|c 2001
|
526 |
|
|
|a Kiểm soát chất lượng
|
526 |
|
|
|b CN210
|
650 |
|
|
|a Quality control,Process control,Kiểm tra chất lượng,Kiểm tra quy trình
|
650 |
|
|
|x Statistical methods,Statistical methods,Các phương pháp thống kê,Các phương pháp thống kê
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|