|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_124550 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 632.8
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay hướng dẫn phòng trừ rầy nâu truyền bẹnh vàng lùn, lùn xoắn lúa
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Rice,Plant diseases,Plants, protection of
|
650 |
|
|
|x Diseases and pests
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|