|
|
|
|
LEADER |
00848nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_124696 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.1
|
082 |
|
|
|b S460
|
110 |
|
|
|a Uỷ Ban Nhân dân Tỉnh Cà Mau.
|
110 |
|
|
|b Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
245 |
|
0 |
|a Kế hoạch định cư và phát triển nông thôn 5 năm 2006-2010
|
245 |
|
0 |
|c Uỷ Ban Nhân dân Tỉnh Cà Mau. Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
|
260 |
|
|
|a Cà Mau
|
260 |
|
|
|b Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a vietnam,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Developing countries,Agricultural aspects,Rural development,Economic conditions
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|