|
|
|
|
LEADER |
00769nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_126004 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 636.089
|
082 |
|
|
|b B114
|
100 |
|
|
|a Babiuk, Lorne A.
|
245 |
|
0 |
|a Animal biotechnology
|
245 |
|
0 |
|c Lorne A. Babiuk, John P. Phillips ; editor-in-chief, Murray Moo-Young
|
260 |
|
|
|a Oxford
|
260 |
|
|
|b Pergamon Press
|
260 |
|
|
|c 1989
|
526 |
|
|
|a Công nghệ sinh học động vật
|
526 |
|
|
|b CS610
|
650 |
|
|
|a Veterinary medicine,Animal biotechnology,Livestock,Vật nuôi
|
650 |
|
|
|x Technological innovations,Breeding,Technological innovations,Sinh sản,Cải tiến kỹ thuật
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|