|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_126180 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 571.1963
|
082 |
|
|
|b R936
|
245 |
|
0 |
|a Ruminant physiology: digestion, metabolism, growth and reproduction
|
245 |
|
0 |
|c W. V. Engelhardt...[et all.]
|
260 |
|
|
|a Berlin
|
260 |
|
|
|b Ferdinand Enke Verlag Stuttgart
|
260 |
|
|
|c 1995
|
526 |
|
|
|a Sinh lý sinh sản vật nuôi,Thâm cứu sinh lý vật nuôi,Sinh lý dinh dưỡng vật nuôi
|
526 |
|
|
|b NNN624,NNN621,NNN608
|
650 |
|
|
|a Ruminants
|
650 |
|
|
|x Physiology
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|