|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_126369 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36.62
|
082 |
|
|
|a 006.3
|
082 |
|
|
|b W829
|
100 |
|
|
|a Witten, I H
|
245 |
|
0 |
|a Data mining :
|
245 |
|
0 |
|b practical machine learning tools and techniques
|
245 |
|
0 |
|c I H Witten and Eibe Frank
|
260 |
|
|
|a Amsterdam, the Netherlands
|
260 |
|
|
|b Morgan Kaufman
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Khai thác dữ liệu văn bản và Web (Text and Web Mining),Khai thác tri thức từ dữ liệu (Knowledge discovery in DataBase),Nguyên lý máy học,Mô hình hóa quyết định
|
526 |
|
|
|b CT901,CT902,CTK603,CT622
|
650 |
|
|
|a Data mining.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|