|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_126574 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 577.698
|
082 |
|
|
|b H455
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Nguyên Hồng
|
245 |
|
0 |
|a Vai trò của hệ sinh thái rừng ngập mặn và rạn san hô trong việc giảm nhẹ thiên tai và cải thiện cuộc sống ở vùng ven biển
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Nguyên Hồng, Lê Xuân Tuấn, Vũ Thục Hiền
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
526 |
|
|
|a Quản lý và giảm nhẹ thiên tai
|
526 |
|
|
|b MT228
|
650 |
|
|
|a Mangrove ecology,Ecosystem management,Coastal ecology
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|