|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_127364 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 363.7
|
082 |
|
|
|b S460/2001
|
110 |
|
|
|a Sở Khoa học Công nghệ Môi trường
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu hội thảo xã hội hóa công tác nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
|
245 |
|
0 |
|c Ban chỉ đạo Quốc gia về cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Ủy ban Nhân dân tỉnh Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Environmental sciences,Environmental Protection
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|