|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_127842 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 44000
|
082 |
|
|
|a 621.82
|
082 |
|
|
|b Qu528
|
100 |
|
|
|a Ngô, Văn Quyết
|
245 |
|
0 |
|a Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy :
|
245 |
|
0 |
|b (Theo giáo trình chi tiết máy)
|
245 |
|
0 |
|c Ngô Văn Quyết
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Machine parts,Machine parts,Chi tiết máy,Sửa chửa và bảo trì
|
650 |
|
|
|x Design and construction,Maintenance and repair,Thiết kế và xây dựng
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|