|
|
|
|
LEADER |
00723nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_127852 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 853000
|
082 |
|
|
|a 363.7
|
082 |
|
|
|b A261
|
100 |
|
|
|a Agarwala, S. P.
|
245 |
|
0 |
|a Environmental studies
|
245 |
|
0 |
|c S. P. Agarwala
|
260 |
|
|
|a Oxford, UK
|
260 |
|
|
|b Alpha Science International Ltd.
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Anh văn chuyên ngành
|
526 |
|
|
|b MT618
|
650 |
|
|
|a Environmental sciences.,Environmental policy.,Environmental engineering.,Khoa học môi trường,Chính sách môi trường,Công nghệ môi trường
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|