|
|
|
|
LEADER |
00736nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_127893 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 16000
|
082 |
|
|
|a 632.9
|
082 |
|
|
|b Ch312/Q.28
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Mạnh Chinh
|
245 |
|
0 |
|a Trồng- chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh đậu phộng, mè (lạc-vừng)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Groundnuts,Plant protection,Diseases and pests
|
650 |
|
|
|x Bệnh và dịch hại,Đậu phộng
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|