|
|
|
|
LEADER |
00753nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_127963 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 634.9
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ :
|
245 |
|
0 |
|c Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Forests and forestry,Tree crops,Lâm nghiệp
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|