|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_128279 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 39000
|
082 |
|
|
|a 613.2
|
082 |
|
|
|b Th552
|
245 |
|
0 |
|a Thực phẩm - công dụng và kiêng kị theo mùa :
|
245 |
|
0 |
|b Ăn uống khi đang mang bệnh
|
245 |
|
0 |
|c Quỳnh Mai (biên soạn); Lê Hoà hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Diet therapy,Health promotion,Hygiene, public,Vệ sinh công cộng,Ăn kiêng điều trị
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|