|
|
|
|
LEADER |
00695nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_128375 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 14000
|
082 |
|
|
|a 632.9
|
082 |
|
|
|b Ch312/Q.29
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Mạnh Chinh
|
245 |
|
0 |
|a Trồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cây thuốc lá
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Mạnh Chinh , Nguyễn Đăng Nghĩa
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Diseases and pests,Tobaco,Plant protection,Bệnh và dịch hại,Cây thuốc lá
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|