|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_128448 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 1138000
|
082 |
|
|
|a 511.6
|
082 |
|
|
|b D229
|
100 |
|
|
|a Das, M. K.
|
245 |
|
0 |
|a Discrete mathematical structures for computer scientists and engineers
|
245 |
|
0 |
|c M. K. Das
|
260 |
|
|
|a Oxford, UK.
|
260 |
|
|
|b Alpha Science International Ltd.
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Computer science,Engineering,Mathematical models.,Toán học,Toán học,Những mô hình toán học
|
650 |
|
|
|x Mathematics.,Mathematics.,Những khoa học máy tính,Kỹ thuật
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|