|
|
|
|
LEADER |
00714nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_128507 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 138
|
082 |
|
|
|b B300
|
245 |
|
0 |
|a Bí ẩn tướng thuật :
|
245 |
|
0 |
|b Nghiên cứu văn hoá truyền thống
|
245 |
|
0 |
|c Huyền Cơ (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Physiognomy,Xem tướng,Divination
|
650 |
|
|
|z China
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Mai chuyển số PL từ 133.8 thành 138 chưa in nhãn, QHieu đã sửa trong kho
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|