|
|
|
|
LEADER |
00969nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_128697 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 175000
|
082 |
|
|
|a 346.597045
|
082 |
|
|
|b Kh106
|
100 |
|
|
|a Vũ, Duy Khang
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn áp dụng các bộ định mức dự toán mới :
|
245 |
|
0 |
|b Lắp đặt hệ thống điện, máy, thiết bị truyền dẫn, thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng, đường dây và trạm biến áp, khảo sát xây dựng, ... trong xây dựng công trình
|
245 |
|
0 |
|c Vũ Duy Khang
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Construction,Building materials,Construction industry
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Standards,Costs
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|