|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_128715 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 60000
|
082 |
|
|
|a 448.1
|
082 |
|
|
|b G168i
|
100 |
|
|
|a Gallier, Thierry
|
245 |
|
0 |
|a Le nouvel entraînez-vous :
|
245 |
|
0 |
|b Conjugaison : 450 nouveaux exercices
|
245 |
|
0 |
|c Thierry Gallier
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a French language,French language,Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài,Từ vựng
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Vocabulary
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|