|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_128792 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 68000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Ch311
|
245 |
|
0 |
|a 900 mẫu câu đàm thoại thực dụng trong thương mại và kinh doanh
|
245 |
|
0 |
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng biên dịch
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English language,English language,English language
|
650 |
|
|
|x Spoken English,Business English,Foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh (Tuyến sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|