|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_128853 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 140000
|
082 |
|
|
|a 354.64
|
082 |
|
|
|b Đ312
|
245 |
|
0 |
|a Định mức vật tư và định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản :
|
245 |
|
0 |
|b Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP và văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-08-2007 của bộ xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Construction industry,Xây dựng công nghiệp
|
650 |
|
|
|x Management,Materials management,Quản trị vật tư
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|