|
|
|
|
LEADER |
00967nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_128926 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 648000
|
082 |
|
|
|a 004.165
|
082 |
|
|
|b A567
|
100 |
|
|
|a Andrews, Jean
|
245 |
|
0 |
|a CompTIA A+ 2006 in depth
|
245 |
|
0 |
|c Jean Andrews
|
260 |
|
|
|a Boston, MA.
|
260 |
|
|
|b Thomson Course Technology
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Computing Technology Industry Association,Electronic data processing personnel,Microcomputers,Hiệp hội Công nghệ máy tính,Xử lý CSDL cá nhân,Công nghệ máy vi tính
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides.,Certification.,Maintenance and repair,Thi cử,Sách học,Bằng cấp,Bảo trì và sửa chữa,Thi cử,Sách học
|
650 |
|
|
|y Examinations
|
650 |
|
|
|z Study guides
|
904 |
|
|
|i Minh
|
910 |
|
|
|a Sách kèm đĩa AVA.000050
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|