|
|
|
|
LEADER |
00655nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_128940 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 825000
|
082 |
|
|
|a 005.7585
|
082 |
|
|
|b P916
|
100 |
|
|
|a Pratt, Philip J.
|
245 |
|
2 |
|a A guide to MySQL
|
245 |
|
0 |
|c Philip J. Pratt and Mary Z. Last.
|
260 |
|
|
|a Bosston, MA.
|
260 |
|
|
|b Thomson/Course Technology
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a MySQL ( Electronic resource ),SQL ( Computer program language ),Database management,MySQL ( Nguồn điện tử ),SQL ( Ngôn ngữ lập trình ),Quản lý CSDL
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|