|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_128948 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 2480000
|
082 |
|
|
|a 616.07
|
082 |
|
|
|b O.98
|
245 |
|
0 |
|a Oxidants and antioxidant defense systems
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Tilman Grune
|
260 |
|
|
|a Berlin, Germany
|
260 |
|
|
|b Springer-Verlag
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Oxidation, Physiological.,Antioxidants,Chất chống oxy hóa,Sự oxy hóa, thuộc về sinh lý,Free radicals ( Chemistry ),Gốc tự do ( Hóa học )
|
650 |
|
|
|x Physiological effect.,Ảnh hưởng về sinh lý
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|