|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_129148 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 3275000
|
082 |
|
|
|a 621.811
|
082 |
|
|
|b R215
|
100 |
|
|
|a Rao, J. S.
|
245 |
|
0 |
|a Vibratory condition monitoring of machine
|
245 |
|
0 |
|c J. S. Rao
|
260 |
|
|
|a New Delhi, India
|
260 |
|
|
|b Narosa Publishing House
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Chuẩn đoán và giám sát tình trạng máy điện
|
526 |
|
|
|b CN671
|
650 |
|
|
|a Machinery,Máy móc
|
650 |
|
|
|x Vibration.,Sự chấn động, Sự rung động
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|