|
|
|
|
LEADER |
00829nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_129194 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 1927000
|
082 |
|
|
|a 333.7
|
082 |
|
|
|b T458
|
100 |
|
|
|a Thomas, Janet M.
|
245 |
|
0 |
|a Environmental economics :
|
245 |
|
0 |
|b Applications, policy, and theory
|
245 |
|
0 |
|c Janet M. Thomas and Scott J. Callan
|
260 |
|
|
|a Mason, OH.
|
260 |
|
|
|b Thomson/South-Western
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Environmental economics.,Industrial management,Environmental economics.,Kinh tế học môi trường,Quản lý công nghiệp,Kinh tế học môi trường
|
650 |
|
|
|x Environmental aspects.,Case studies,Khía cạnh môi trường,Tình huống
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|