LEADER | 00441nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_12921 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 633.18 | ||
082 | |b G869 | ||
100 | |a D H Grist | ||
245 | 0 | |a Rice | |
245 | 0 | |c D H Grist | |
260 | |a London | ||
260 | |b Longman | ||
260 | |c 1965 | ||
650 | |a rice | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 961120 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |