|
|
|
|
LEADER |
00777nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_129214 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 56000
|
082 |
|
|
|a 843.9
|
082 |
|
|
|b F672
|
100 |
|
|
|a Fombelle, de Timothée
|
245 |
|
0 |
|a Tobie lolness :
|
245 |
|
0 |
|b Ngàn cân treo sợi tóc = Tobie lolness : Lavie suspendue
|
245 |
|
0 |
|c Timothée De Fombelle ; Minh họa: Francois Place ; Dịch: Nguyễn Thụy Phương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn học
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a French language,French literature,Văn học Pháp
|
650 |
|
|
|x Fiction,Fiction,Tiểu thuyết
|
650 |
|
|
|y 20th century,Thế kỷ 20
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|