|
|
|
|
LEADER |
01053nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_129226 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|a 341.757
|
082 |
|
|
|b H452
|
100 |
|
|
|a Hà, Văn Hội
|
245 |
|
0 |
|a Hội nhập WTO :
|
245 |
|
0 |
|b Những tác động đến bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Hà Văn Hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bưu điện
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Telecommunication,Telecommunication policy,Postal service,Postal service,Dịch vụ bưu chính
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation,International cooperation,Hợp tác quốc tế
|
650 |
|
|
|y Công nghệ viễn thông,Chính sách về công nghệ viễn thông,Dịch vụ bưu chính
|
650 |
|
|
|z Luật pháp và những quy định,Luật pháp và những quy định
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|