|
|
|
|
LEADER |
00727nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_129265 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 250000
|
082 |
|
|
|a 301.2
|
082 |
|
|
|b H693
|
100 |
|
|
|a Hoebel, Adamson
|
245 |
|
0 |
|a Nhân chủng học :
|
245 |
|
0 |
|b Khoa học về con người = Anthropology :The study of man
|
245 |
|
0 |
|c Adamson Hoebel ; Biên dịch: Lê Sơn , Lê Trọgn Nghĩa , Phạm Khương
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Anthropology,Genealogy,Nhân chủng học
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|