|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_129268 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
|
|
|a 657.046
|
082 |
|
|
|b L305
|
100 |
|
|
|a Trần, Quí Liên
|
245 |
|
0 |
|a Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Trần Quí Liên (Chủ biên) ; Trần Văn Thuận và Phạm Thành Long
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tài chính
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Accounting,Managerial accounting,Tax accounting,Quản trị kế toán,Kế toán
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|