|
|
|
|
LEADER |
00925nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_129272 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 150000
|
082 |
|
|
|a 355.009597
|
082 |
|
|
|b B105
|
110 |
|
|
|a Bộ quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam. Ban nghiên cứu lịch sử quân đội thuộc tổng cục chính trị
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam (1944 - 1975)
|
245 |
|
0 |
|c Bộ quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam. Ban nghiên cứu lịch sử quân đội thuộc tổng cục chính trị
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Quân đội Nhân dân
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Military history,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Army,History
|
650 |
|
|
|y 1944 - 1975
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|