Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên
Trình bày về không khí ẩm, chuyển động không khí, dòng chuyển động không khí, chuyển động không khí trung khí hậu và tiểu khí hậu, cửa thông gió, kết cấu theo cửa hướng dòng thông gió tự nhiên và tổ hợp kiến trúc tổ chức thông gió...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01177nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_129316 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | |a 697.92 | ||
082 | |b K305 | ||
245 | 0 | |a Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên | |
245 | 0 | |c Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Việt Hà và Nguyễn Ngọc Giả | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Trình bày về không khí ẩm, chuyển động không khí, dòng chuyển động không khí, chuyển động không khí trung khí hậu và tiểu khí hậu, cửa thông gió, kết cấu theo cửa hướng dòng thông gió tự nhiên và tổ hợp kiến trúc tổ chức thông gió tự nhiên | ||
650 | |a Ventilation,Air flow,Industrial buildings | ||
650 | |x Design and construction.,Measurement,Heating and ventilation,Design and construction. | ||
904 | |i Minh, Trọng Hiếu | ||
910 | |a Thay đổi số Cutter từ Th500 thành K305 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |