|
|
|
|
LEADER |
00848nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_129327 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b S550
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Sự
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập nghe ngữ pháp đọc hiểu luyện thi TOEFL
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Sự
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Test of English as a foreign language,English language,English language,Tiếng Anh thực hành,Tiếng Anh thực hành
|
650 |
|
|
|x Study guides,Examinations,Study guides,Textbooks for foreign speakers,Sách dành cho người nói tiếng nước ngoài,Luyện thi
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|