|
|
|
|
LEADER |
00749nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_129336 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Th107
|
245 |
|
0 |
|a Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng
|
245 |
|
0 |
|c Trần Văn Hải ( Biên soạn )
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English laguage,English laguage
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Textbooks for foreign speakers
|
650 |
|
|
|y Ngôn ngữ tiếng Anh
|
650 |
|
|
|z Học và giảng dạy
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|