|
|
|
|
LEADER |
00682nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_129468 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 10000
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b H513c
|
100 |
|
|
|a Hùng Thắng
|
245 |
|
0 |
|a Đàm thoại tiếng Anh cấp tốc
|
245 |
|
0 |
|c Hùng Thắng , Thanh Hương ; Trình bài CD: Nguyễn Hồ Thúy Hoàng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
904 |
|
|
|i Giang
|
910 |
|
|
|i Đĩa kèm sách: AVB.000044, MOL.049798, AVB.000043, MOL.049797, AVB.000042, MOL.049796
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|