|
|
|
|
LEADER |
00745nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_129469 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 15000
|
082 |
|
|
|a 495.6
|
082 |
|
|
|b M458
|
245 |
|
0 |
|a 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật
|
245 |
|
0 |
|c Biên soạn: Lê Xuân Tùng ; Thực hiện CD: Nhất Phương
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Japanese language
|
650 |
|
|
|x Study and teaching
|
904 |
|
|
|i Giang
|
910 |
|
|
|a CD kèm sách số: MOL.049800, AVB.000045, MOL.049799, AVB.000046, AVB.000047, MOL.049801
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|