|
|
|
|
LEADER |
00806nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_129476 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b H103
|
245 |
|
0 |
|a 2000 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng =
|
245 |
|
0 |
|b Practical English conversation sentences
|
245 |
|
0 |
|c Biên soạn: Phạm Cao Hoàng ; Thực hiện CD: Nhất Phương
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Speaking,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Giang
|
910 |
|
|
|a Đĩa kèm sách số: AVB.000041, MOL.049795
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|