|
|
|
|
LEADER |
00686nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_129505 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 260000
|
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện ngôn ngữ học
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh-Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English-Vietnamese dictionary
|
260 |
|
|
|a Tp.Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Sài Gòn
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Mai chuyển số PL từ 423 thành 423.95922 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|