|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_129506 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 248000
|
082 |
|
|
|a 495.922321
|
082 |
|
|
|b H513
|
100 |
|
|
|a Quang, Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh-Việt Việt-Anh =
|
245 |
|
0 |
|b English-Vietnamese Vietnamese-English dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Quang Hùng, Thị Tuyết chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Từ điển Bách khoa
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnam language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Mai chuyển số PL từ 423 thành 495.922321 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|