|
|
|
|
LEADER |
00842nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_129779 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 633.18
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện Nghiên cứu phát triển đồng bằng sông Cửu Long
|
110 |
|
|
|b Tổ Tài nguyên cây trồng
|
245 |
|
0 |
|a Kết quả nghiên cứu lúa :
|
245 |
|
0 |
|b Vụ Đông Xuân 2004- 2005
|
245 |
|
0 |
|c Viện Nghiên cứu phát triển đồng bằng sông Cửu Long. Tổ Tài nguyên cây trồng
|
260 |
|
|
|a Đồng bằng sông Cửu Long
|
260 |
|
|
|b Viện Nghiên cứu phát triển đồng bằng sông Cửu Long
|
650 |
|
|
|a Rice
|
650 |
|
|
|x Varieties
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|