Accounting : What the numbers mean
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Boston
McGraw-Hill/Irwin
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00575nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_129988 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 142.19 | ||
082 | |a 657.3 | ||
082 | |b M368 | ||
100 | |a Marshall, David H. | ||
245 | 0 | |a Accounting : | |
245 | 0 | |b What the numbers mean | |
245 | 0 | |c David H. Marshall , Wayne W. McManus and Daniel F. Viele | |
260 | |a Boston | ||
260 | |b McGraw-Hill/Irwin | ||
260 | |c 2004 | ||
650 | |a Accounting,Managerial accounting | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |